Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Duy Hải
Mã sinh viên: 1131060368
Lớp: CĐ Tin 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tối ưu hóa ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ họa máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2011 09/09/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 6.3 C 6.3 (C) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 7 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 07/07/2011 11/10/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2011
8 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 29/07/2011
9 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
10 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
12 Công nghệ XML I (I)
13 Giao diện người - máy 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 21/02/2012
14 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
15 Phân tích và thống kê số liệu 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 28/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
17 Xử lý ảnh 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 02/02/2012 15/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
19 Công nghệ XML 5 6 C 6 (C) 10/02/2013
20 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.5 I B 7.5 (B) 11/07/2012
21 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2012
22 Tiếng anh 4 4 4 D 4 (D) 13/07/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo