Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Hoài
Mã sinh viên: 1131120056
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 4 0 ** 2.6 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 An toàn lao động 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/07/2011 29/09/2011
3 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 5 6 C 6 (C) 13/07/2011
4 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 02/07/2011 29/09/2011
5 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 5.7 C 5.7 (C) 31/07/2011
6 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2011
7 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 8 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 28/07/2011
10 Tiếng anh 4 I (I)
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
12 Thực tập tay nghề (HVC) 9 A 9 (A)
13 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 29/12/2011 01/03/2012
14 Công nghệ điện hoá 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/12/2011 01/03/2012
15 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 29/12/2011 01/03/2012
16 Công nghệ sản xuất phân khoáng 9 8.9 A 8.9 (A) 12/12/2011
17 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 3 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2011
18 Kỹ thuật môi trường 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 27/12/2011 01/03/2012
19 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 8 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2011
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-HVC) 8.5 A 8.5 (A)
21 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 13/07/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo