Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1131090006
Lớp: CĐ QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê toán 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2012 11/03/2012
2 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2011
3 Quản trị Marketing 3 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
4 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 24/06/2011
5 Thống kê doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
6 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 09/08/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 29/07/2011
9 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
10 Quản trị chất lượng 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2012
11 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2012
12 Quản trị sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
13 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
14 Thị trường chứng khoán 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
15 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2012
16 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
17 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2012
18 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2012
19 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 13/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
22 Nguyên lý kế toán 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo