Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Tú Hoàng
Mã sinh viên: 1131090256
Lớp: CĐ QTKD 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 2.2 I F 2.2 (F) 13/10/2012
2 Quản trị doanh nghiệp ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 30/01/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 17/02/2012
4 Quản trị Marketing 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/09/2012 17/10/2012
5 Chiến lược kinh doanh 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2011
7 Tài chính tiền tệ 5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2011
8 Thống kê doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2011
9 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 3 2 3.9 3.3 F F 3.9 (F) 29/07/2011 13/10/2011
12 Tiếng anh 3 3 4.4 D 4.4 (D) 17/09/2011
13 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
14 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2012
15 Quản trị nhân lực 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 02/03/2012
16 Quản trị sản xuất 5 3.7 I F 3.7 (F) 09/03/2012
17 Quản trị văn phòng 4 5 D 5 (D) 30/01/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
19 Tin quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/01/2012 17/01/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
21 Phân tích hoạt động kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/07/2012 20/07/2012
22 Quản trị sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2012
23 Thuế 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 29/06/2012 17/07/2012
24 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 13/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 04/04/2012
26 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/04/2012 16/04/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
28 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
29 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 1 6 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
31 Tin văn phòng 8 8.7 A 8.7 (A) 26/03/2013
32 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo