Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Khôi
Mã sinh viên: 1131050395
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7 B 7 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2011
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2011
7 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/08/2011 29/09/2011
9 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 29/07/2011
10 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
11 Hệ thống viễn thông 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 08/03/2012
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
13 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.6 8 B 8 (B) 05/02/2012
14 Truyền hình số 10 9.8 A 9.8 (A) 23/02/2012
15 Vi điều khiển 0 7 1.9 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 17/03/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
17 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2012
18 Vi điều khiển nâng cao 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2012
19 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2012
20 Vật lý 2 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 03/04/2012 12/04/2012
21 Kinh tế học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo