Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 1131010034
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 5.5 C 5.5 (C) 12/07/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 CADD 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
16 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
18 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2012
19 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
21 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo