Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thanh Hà
Mã sinh viên: 1131010393
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2011 18/10/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
11 CADD ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 4 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 13/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
20 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2012
21 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vật liệu học 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/03/2012 21/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo