Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc An
Mã sinh viên: 1131050419
Lớp: CĐ ĐT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
2 CAD trong điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 28/09/2011 30/09/2011
3 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2011
4 Kỹ thuật truyền hình 9 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2011
5 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 26/09/2011 27/09/2011
6 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
10 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2011
11 Mạng máy tính (ĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2012
12 Điều khiển lôgic (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2012 11/03/2012
13 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
14 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 9 A 9 (A) 04/02/2012
15 Truyền hình số 7 7.8 B 7.8 (B) 23/02/2012
16 Vi điều khiển 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
18 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2012
19 Vi điều khiển nâng cao 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2012
20 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2012
21 Vật lý 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/03/2012 16/04/2012
22 Điện tử số 8 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo