Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cường
Mã sinh viên: 1131060540
Lớp: CĐ Tin 6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạng máy tính I (I)
2 Đồ họa máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2011
3 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
4 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
5 Lập trình Windows 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2011
6 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 4 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 07/07/2011 11/10/2011
7 Trí tuệ nhân tạo 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/07/2011 28/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
10 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2011
11 An toàn và bảo mật thông tin 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2012 10/04/2012
12 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/02/2012 08/03/2012
13 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Giao diện người - máy 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2012
15 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 02/02/2012
16 Quản lý dự án phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2012
17 Xử lý ảnh 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2012 15/03/2012
18 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2012
19 Giao diện người - máy I (I)
20 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/06/2013
21 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 23/06/2012 11/07/2012
22 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 9 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lập trình hướng đối tượng 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2012
25 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2012
26 Toán cao cấp 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/08/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2012
28 Tiếng anh 3 ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Toán cao cấp 2 I (I)
30 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
31 Toán cao cấp 1 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2013
33 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 26/03/2013
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 03/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo