Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Bằng
Mã sinh viên: 1131010096
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 12/07/2011 15/09/2011
3 Đồ gá 5 4.9 D 4.9 (D) 19/07/2011
4 Máy cắt 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thiết kế xưởng 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Thủy lực đại cương 0 2.4 F 2.4 (F) 13/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 0.6 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 0 0 F (I) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
12 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2011
13 CADD 4 3.1 I F 3.1 (F) 11/03/2012
14 Công nghệ CAD/CAM 0 0.7 F 0.7 (F) 18/02/2012
15 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/02/2012 05/03/2012
16 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
17 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 14/02/2012 11/03/2012
19 Công nghệ CAD/CAM I (I)
20 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
21 PLC 0 ** 1.7 ** F ** ** 27/01/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
23 Công nghệ CAD/CAM I (I)
24 CADD 6.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
25 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 06/07/2012
27 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 13/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 I (I)
29 Sức bền vật liệu I (I)
30 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
31 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 3 I (I)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Sức bền vật liệu ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thủy lực đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2014
36 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 27/08/2014
37 Tiếng anh 3 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6 C 6 (C) 18/09/2015
40 PLC 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2015
41 Giáo dục thể chất 2 9 8 B 8 (B) 16/09/2015
42 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2015
43 Công nghệ CAD/CAM 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo