1
|
1331060098
|
Lê Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
2
|
1431050282
|
Nguyễn Võ Hoàng
Anh
|
9
|
|
|
3
|
1431030287
|
Mai Trọng
Ba
|
7
|
|
|
4
|
1131010096
|
Trịnh Duy
Bằng
|
9
|
|
|
5
|
1431020143
|
Đào Văn
Chiến
|
7
|
|
|
6
|
1431030053
|
Ngô Văn
Cường
|
5
|
|
|
7
|
1531090152
|
Nguyễn Văn
Độ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431090186
|
Vũ Đình
Đoàn
|
5
|
|
|
9
|
1431030142
|
Nguyễn Kim
Đông
|
8
|
|
|
10
|
1331030159
|
Đỗ Minh
Đức
|
6
|
|
|
11
|
1431060056
|
Nguyễn Nhật
Đức
|
5
|
|
|
12
|
1431050237
|
Nguyễn Thành
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431030415
|
Trịnh Xuân
Giang
|
9
|
|
|
14
|
1431190204
|
Đào Khánh
Hiệp
|
6
|
|
|
15
|
1431030371
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431030359
|
Nguyễn Hồng
Lăng
|
9
|
|
|
17
|
1431060087
|
Nguyễn Thị
Linh
|
8
|
|
|
18
|
1431190151
|
Nguyễn Thành
Long
|
6
|
|
|
19
|
1431060072
|
Đinh Duy
Lưu
|
6
|
|
|
20
|
1531060328
|
Nguyễn Hữu
Luyện
|
5
|
|
|
21
|
1431030041
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0641010051
|
Hoàng Minh
Quyết
|
6
|
|
|
23
|
1331070238
|
Bùi Thị Hương
Quỳnh
|
8
|
|
|
24
|
1531060113
|
Đỗ Văn
Sỹ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631060314
|
Lê Ngọc
Tài
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531060032
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
5
|
|
|
27
|
1331060244
|
Nguyễn Văn
Thiện
|
6
|
|
|
28
|
1531040573
|
Vũ Đức
Thịnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331190192
|
Nguyễn Văn
Tới
|
6
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531040582
|
Nguyễn Văn
Trình
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|