Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Tài
Mã sinh viên: 1631060314
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 29/01/2015 11/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4.5 3.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2015
16 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 30/01/2016
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
18 Tiếng Anh 1 0 0.3 F 0.3 (F) 25/02/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2016
20 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.4 D 5.4 (D) 11/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 30/03/2016
23 Phương pháp tính 3.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/08/2016
25 Thiết kế Web 5.5 5.4 D 5.4 (D) 22/08/2016
26 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 07/09/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2016
28 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2016
29 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
30 Quản trị mạng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/08/2016
31 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
32 Tối ưu hoá 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2.6 F 2.6 (F) 09/02/2017
36 Lập trình Windows I (I)
37 Đồ họa ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
39 Lập trình Windows I (I)
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2.5 F 2.5 (F) 26/05/2017
45 Kiến trúc máy tính I (I)
46 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 30/03/2017
47 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2016
48 Kiến trúc máy tính 2 3.4 F 3.4 (F) 15/03/2016
49 Kiến trúc máy tính I (I)
50 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
52 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
53 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 05/04/2017
54 Đồ họa ứng dụng 2 7 7.6 B 7.6 (B) 04/04/2017
55 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
56 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tối ưu hoá 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2017
58 Lập trình Windows I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo