1
|
1631060328
|
Nguyễn Thị
Anh
|
7.5
|
|
|
2
|
1631060378
|
Phạm Thị
ánh
|
7
|
|
|
3
|
1631060315
|
Lê
Bảo
|
6
|
|
|
4
|
1631060346
|
Nguyễn Thái
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631060359
|
Nguyễn Ngọc
Bích
|
7
|
|
|
6
|
1631060382
|
Đỗ Ngọc
Châu
|
6.5
|
|
|
7
|
1631060351
|
Nguyễn Hữu
Chiến
|
6.5
|
|
|
8
|
1631060369
|
Phạm Văn
Chiến
|
5.5
|
|
|
9
|
1631060320
|
Nguyễn Thị
Chuyên
|
6.5
|
|
|
10
|
1631060327
|
Nguyễn Thành
Công
|
5.5
|
|
|
11
|
1631060342
|
Bùi Sỹ
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1631060366
|
Nguyễn Hữu
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531060309
|
Bùi Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1631060373
|
Đỗ Khương
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631060337
|
Trần Quang
Duy
|
6.5
|
|
|
16
|
1631060285
|
Nguyễn Đức
Giang
|
8.5
|
|
|
17
|
1631060361
|
Trần Thị
Giang
|
5
|
|
|
18
|
1631060302
|
Mai Quang
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631060385
|
Bùi Đức
Hạnh
|
5
|
|
|
20
|
1631060331
|
Trương Tấn
Hiệp
|
5
|
|
|
21
|
1631060336
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631060341
|
Nguyễn Thị Ngọc
Hòa
|
4
|
|
|
23
|
1631060296
|
Vũ Trọng
Hòa
|
5
|
|
|
24
|
1631060009
|
Dương Mạnh
Hùng
|
5
|
|
|
25
|
1631060289
|
Nguyễn Duy
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631060293
|
Nguyễn Thanh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1631060301
|
Nguyễn Duy
Hưng
|
5
|
|
|
28
|
1631060313
|
Phạm Thị
Hương
|
7.5
|
|
|
29
|
1631060384
|
Trương Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631060344
|
Đặng Đình
Huỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|