Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Khương Duy
Mã sinh viên: 1631060373
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2015 02/03/2015
4 Toán cao cấp 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 27/01/2015 13/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/07/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản I (I)
9 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** ** ** ** ** 13/05/2015 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** ** 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 0 ** 2 ** F ** ** 14/05/2015 21/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 05/08/2015 10/09/2015
16 Mạng máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 30/01/2016
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 3.5 F 3.5 (F) 25/02/2016
20 Nguyên lý hệ điều hành 1 3 F 3 (F) 11/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 30/03/2016
23 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
24 Mạng máy tính I (I)
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2016
26 Thiết kế Web ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Đồ họa ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 25/07/2016
31 Lập trình mobile ** ** ** ** 29/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tối ưu hoá I (I)
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
34 Lập trình Windows I (I)
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
38 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2016
39 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo