Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Duy
Mã sinh viên: 1531060309
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 7 8 G 8 (G) 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 3.5 4 Y 4 (Y) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
10 Vật lý 0 ** 2 ** K ** ** 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán rời rạc 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Hàm số biến số phức 6 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
13 Cơ sở dữ liệu 1 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 17/09/2014 14/10/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 22/09/2014 10/10/2014
16 Vật lý 0 5.5 1.8 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2015 02/10/2015
17 Kỹ thuật lập trình 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 18/01/2015 04/02/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 10 10 XS 10 (XS) 01/04/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
21 Mạng máy tính 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 29/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
30 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Thiết kế Web ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tối ưu hoá 6 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Lập trình Windows 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 K 3 (K) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 3 5 TB 5 (TB) 20/01/2016
39 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8 G 8 (G) 17/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
43 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 TB 5 (TB) 28/05/2016
45 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
46 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 09/09/2015 04/10/2015
47 Lập trình hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 22/09/2016
48 Thiết kế Web 7 7 KH 7 (KH) 02/10/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016
50 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5 D 5 (D) 18/09/2017
51 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo