Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hưng
Mã sinh viên: 1631060301
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 29/01/2015 11/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 14/01/2015
6 Cơ sở dữ liệu 3.5 1 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/07/2015 29/08/2015
8 Lập trình căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 30/07/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 05/08/2015 10/09/2015
16 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2015
17 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2016
24 Phương pháp tính 3.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 B 7 (B) 05/08/2016
26 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 22/08/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2016
30 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
31 Lập trình mobile 5 5.9 C 5.9 (C) 29/07/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2017
33 Kiểm thử phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2017
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2017
35 Tối ưu hoá 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
37 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
38 Lập trình Windows 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2017
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2017
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.4 C 6.4 (C) 12/06/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 A 8.5 (A)
43 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2016
44 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2016
45 Kỹ thuật lập trình 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2016
46 Lập trình hướng đối tượng 3 3.3 F 3.3 (F) 20/03/2017
47 Quản trị mạng 7 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo