Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Linh
Mã sinh viên: 1431060087
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 6 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5.5 6 C 6 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.5 ** F ** ** 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tối ưu hóa 7 8 B 8 (B) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 8 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 23/01/2014 06/03/2014
21 Tin học văn phòng 9.5 9 XS 9 (XS) 13/01/2015
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2014 21/10/2014
25 Tin văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014
26 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2014
27 Lập trình Windows 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/09/2014 23/10/2014
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/09/2014
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4.7 D 4.7 (D) 20/01/2015
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
31 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 04/02/2015
32 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2015
34 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
35 Bảo trì máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2015
36 Lập trình mạng 6 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2015
37 Hệ thống mã nguồn mở 5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 22/03/2014
40 Xác suất thống kê toán 7 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2014
41 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/09/2015
42 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo