1
|
1431060084
|
Lê Đức
Anh
|
5
|
|
|
2
|
0641060126
|
Nguyễn Đức
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431060013
|
Trần Nhất
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1431060007
|
Trần Thị Vân
Anh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431060062
|
Nguyễn Thái
Bình
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0641260052
|
Nguyễn Văn
Bình
|
0
|
6
|
|
7
|
1431060026
|
Phạm Ngọc
Bình
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431060046
|
Nguyễn Đức
Cơ
|
5
|
|
|
9
|
1431060006
|
Nguyễn Duy
Cường
|
5
|
|
|
10
|
1431060017
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
6
|
|
|
11
|
1431060001
|
Phan Duy
Cường
|
6
|
|
|
12
|
1431060183
|
Nguyễn Quý
Đại
|
6
|
|
|
13
|
1431060066
|
Nguyễn Tiến
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431060086
|
Trần Văn
Đại
|
6
|
|
|
15
|
1431060193
|
Bùi Văn
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431060056
|
Nguyễn Nhật
Đức
|
0
|
|
|
17
|
1431060045
|
Nguyễn Trung
Đức
|
6
|
|
|
18
|
1431060063
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431060091
|
Bùi Mạnh
Duy
|
5
|
|
|
20
|
1431060035
|
Trần Thị
Duyên
|
6
|
|
|
21
|
1431060069
|
Bùi Xuân
Hà
|
7
|
|
|
22
|
1431060003
|
Phạm Quang
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431060182
|
Lê Thanh
Hải
|
0
|
5
|
|
24
|
1431060082
|
Phạm Xuân Nguyên
Hiệp
|
6
|
|
|
25
|
1431060076
|
Đào Văn
Hiếu
|
5
|
|
|
26
|
1431060090
|
Trần Mạnh
Hiếu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431060032
|
Biện Xuân
Hoàng
|
5
|
|
|
28
|
1431060079
|
Đào Văn
Hoàng
|
0
|
5
|
|
29
|
1431060058
|
Lê Quang
Hùng
|
6
|
|
|
30
|
1431060009
|
Lê Văn
Hùng
|
6
|
|
|