Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Đại
Mã sinh viên: 1431060066
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc I (I)
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/10/2013 16/10/2013
8 Toán cao cấp 2 I (I)
9 Kiến trúc máy tính I (I)
10 Cơ sở dữ liệu 3 5 D 5 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 0 2 F 2 (F) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán I (I)
15 Tối ưu hóa I (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
17 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.2 F 1.2 (F) 10/02/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
20 Nhập môn công nghệ phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
22 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 16/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin văn phòng I (I)
24 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo