Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Nguyên Hiệp
Mã sinh viên: 1431060082
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 16/03/2013 04/04/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 23/01/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 6.5 7 B 7 (B) 06/09/2014
22 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 25/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 16/09/2014 21/10/2014
25 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
26 Lập trình Windows 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/09/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.1 D 5.1 (D) 13/09/2014
28 Đồ họa ứng dụng 2 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
31 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 20/01/2015
32 Lập trình Windows 2 (.net) 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2015
34 Quản trị mạng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
35 Bảo trì máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
36 Lập trình mạng 6 6 C 6 (C) 28/05/2015
37 Công nghệ XML 6 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo