Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 1431060045
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 2.5 4 D 4 (D) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 6 5 D 5 (D) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 1 2 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 4 5 D 5 (D) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2014 06/03/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2014
22 Tiếng anh 4 3 4.2 D 4.2 (D) 25/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 16/09/2014 21/10/2014
25 Tin văn phòng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2014
26 Lập trình Windows 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2014
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2014
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2015 13/02/2015
29 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
30 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 04/02/2015
31 Lập trình Windows 2 (.net) 6 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2015
33 Quản trị mạng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
34 Bảo trì máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
35 Tối ưu hoá I (I)
36 Lập trình Windows 7 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
37 Tối ưu hoá 4 5 TB 5 (TB) 14/06/2016 ĐPK
38 Lập trình mạng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/05/2015 03/06/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
40 Hệ thống mã nguồn mở 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 18/05/2015 31/05/2015
41 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 KH 7 (KH) 09/09/2015
42 Xác suất thống kê toán 0.5 1.5 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 30/08/2014 26/09/2014
43 Hệ thống mã nguồn mở 0 ** 2 ** F ** ** 23/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ sở dữ liệu I (I)
45 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo