Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đại
Mã sinh viên: 1431060086
Lớp: CÐ Tin 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 8 8.2 B 8.2 (B) 18/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 24/09/2013
9 Kiến trúc máy tính 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 15/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 0 2.3 F 2.3 (F) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
14 Xác suất thống kê toán 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
19 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/01/2014 06/03/2014
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2014
22 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2014
23 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2014 21/10/2014
24 Tin văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2014
25 Lập trình Windows 1 6 6.4 C 6.4 (C) 30/09/2014
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 13/09/2014
27 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2015
31 Thiết kế Web 10 8.3 B 8.3 (B) 20/01/2015
32 Lập trình Windows 2 (.net) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2015
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2015
34 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2015
35 Bảo trì máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
36 Lập trình mạng 0 ** 1.8 ** F ** ** 28/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
39 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014
40 Hệ thống mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 23/09/2015
41 Xác suất thống kê toán 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
42 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo