1
|
1331070544
|
Lê Đức
Anh
|
5.5
|
|
|
2
|
1431270119
|
Lê Thị Kim
Anh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431270059
|
Trần Tuấn
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531070325
|
Lê Thị
Bình
|
3
|
|
|
5
|
1431060062
|
Nguyễn Thái
Bình
|
3.5
|
|
|
6
|
1431060086
|
Trần Văn
Đại
|
3.5
|
|
|
7
|
1431070182
|
Lê Thị Hà
Giang
|
0
|
5.5
|
|
8
|
1331060220
|
Bùi Ngọc
Hà
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431070249
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
5.5
|
|
|
10
|
1431070166
|
Nguyễn Thị Thu
Huyền
|
8.5
|
|
|
11
|
1331070442
|
Nguyễn Thị
Khuyên
|
5.5
|
|
|
12
|
1331090598
|
Lê Ngọc
Long
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431070343
|
Nguyễn Thành
Long
|
0.5
|
2.5
|
|
14
|
1431060038
|
Trương Văn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431070362
|
Đầu Thị
Ngọc
|
3
|
0
|
|
16
|
1431070353
|
Bùi Thị Như
Quỳnh
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431090113
|
Nguyễn Trường
Sinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331060133
|
Trần Hồng
Sơn
|
1
|
1
|
|
19
|
1431060092
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1331070112
|
Thiều Thị
Thơm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331090600
|
Phạm Văn
Thụ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|