Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Hà
Mã sinh viên: 1331060220
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 2 2.3 I F 2.3 (F) 23/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 3.7 I F 3.7 (F) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Kỹ thuật lập trình I (I)
9 Phương pháp luận sáng tạo 5 5 D 5 (D) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
12 Toán cao cấp 1 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 28/09/2014
13 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2013
15 Xác suất thống kê toán I (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 05/03/2013
18 Mạng máy tính 0 1.6 I F 1.6 (F) 18/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 04/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mạng máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 01/03/2014
23 Tin văn phòng 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 16/09/2013 07/10/2013
24 Nhập môn công nghệ phần mềm 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2013
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 30/09/2013
27 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
28 Lập trình Windows 1 I (I)
29 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) I (I)
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
32 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/01/2015 13/02/2015
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 11/01/2014 24/02/2014
35 Bảo trì máy tính I (I)
36 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
37 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
38 Thiết kế Web I (I)
39 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
40 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
41 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 22/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
44 Bảo trì máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
45 Thiết kế Web 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/05/2014 12/06/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
47 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2012
48 Toán cao cấp 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Cơ sở dữ liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/03/2013 10/04/2013
50 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2013
51 Kiến trúc máy tính I (I)
52 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
53 Nhập môn tin học 9.5 9.7 A 9.7 (A) 18/03/2016
54 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2014
55 Kiến trúc máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/08/2014 03/10/2014
56 Giáo dục thể chất 1 I (I)
57 Giáo dục thể chất 2 I (I)
58 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2013
60 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6 C 6 (C) 22/04/2014
61 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
62 Xác suất thống kê toán ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 18/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 20/03/2015
64 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2014
65 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
66 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo