Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Khuyên
Mã sinh viên: 1331070442
Lớp: CĐ KT 3 (HN1) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Toán tài chính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 01/02/2013 16/03/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 17/03/2013
15 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
16 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 27/01/2013
17 Kế toán tài chính 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
18 Thuế 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2013 15/03/2013
20 Toán tài chính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 18/01/2014 23/02/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2013 20/10/2013
22 Marketing căn bản 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2013
24 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 ** 2 ** F ** ** 27/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2013 15/10/2013
27 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Kế toán quản trị 9.5 8.5 A 8.5 (A) 25/01/2014
30 Kế toán tài chính 3 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/01/2014 01/03/2014
31 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
32 Kiểm toán 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2014 26/02/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 18/01/2014
34 Tin kế toán 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/02/2014 04/03/2014
37 Kế toán hành chính sự nghiệp 0 6 3 7 F B 7 (B) 25/05/2014 06/06/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 23/05/2014
41 Tin văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 26/03/2013 02/04/2013
42 Tiếng anh 2 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
43 Tiếng anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2013
44 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2013
45 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 24/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thuế I (I)
48 Tiếng Anh 1 ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 23/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Marketing căn bản 4 4 Y 4 (Y) 17/09/2015
50 Kinh tế vi mô ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 12/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tài chính doanh nghiệp 0 ** 2.2 ** F ** ** 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2014 14/04/2014
53 Luật kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2014
54 Xác suất thống kê toán 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2015
55 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2015
56 Thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo