Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thịnh
Mã sinh viên: 1431060092
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 04/09/2013
10 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng anh 2 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tối ưu hóa 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/01/2014 27/02/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 10 9.6 A 9.6 (A) 09/09/2014
22 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2014
23 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2014
24 Lập trình Windows 1 ** ** ** (I) 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) ** 2 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 13/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nhập môn công nghệ phần mềm 5 6 C 6 (C) 06/09/2014
28 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
29 Bảo trì máy tính ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế Web ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lập trình Windows I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Lập trình mạng ** ** ** (I) 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
35 Toán cao cấp 2 I (I)
36 Kỹ thuật lập trình I (I)
37 Cơ sở dữ liệu I (I)
38 Toán cao cấp 2 I (I)
39 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lập trình mobile I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo