1
|
1431060133
|
Bùi Văn
An
|
7
|
|
|
2
|
1431060175
|
Dương Công Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431060129
|
Nguyễn Đình
Bách
|
0
|
6
|
|
4
|
1431060102
|
Phạm Văn
Bình
|
7
|
|
|
5
|
1431060136
|
Hoàng Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431060152
|
Giáp Văn
Cường
|
7
|
|
|
7
|
1431060160
|
Lê Huy
Cường
|
0
|
6
|
|
8
|
1431060132
|
Vũ Văn
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431060159
|
Đoàn Quang
Đạt
|
6
|
|
|
10
|
1431060151
|
Nguyễn Văn
Đoan
|
6
|
|
|
11
|
1431060161
|
Nguyễn Quang
Đông
|
6
|
|
|
12
|
1431060106
|
Vũ Đình
Đông
|
6
|
|
|
13
|
1431060141
|
Nguyễn Minh
Đồng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1331060175
|
Dương Anh
Đức
|
7
|
|
|
15
|
1431060157
|
Phạm Minh
Đức
|
7
|
|
|
16
|
1431060204
|
Phạm Việt
Đức
|
0
|
5
|
|
17
|
1431060103
|
Nguyễn Hoàng
Dũng
|
6
|
|
|
18
|
1431060155
|
Nguyễn Thị Thuỳ
Dương
|
7
|
|
|
19
|
1431060164
|
Trần Văn
Hải
|
0
|
6
|
|
20
|
1431060127
|
Đàm Thị
Hiển
|
7
|
|
|
21
|
1431060179
|
Đặng Tiến
Hiệp
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431060205
|
Hồ Như Tuấn
Hiệp
|
7
|
|
|
23
|
1431060202
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431060117
|
Đinh Tiến
Hoàng
|
0
|
6
|
|
25
|
1431060100
|
Nguyễn Thị
Hồng
|
0
|
5
|
|
26
|
1431060154
|
Vũ Quang
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431060156
|
Đặng Mạnh
Hùng
|
6
|
|
|
28
|
1431060201
|
Đỗ Xuân
Hùng
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431060149
|
Lê Văn
Hùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331060097
|
Mai Công
Hùng
|
0
|
|
|