Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Việt Đức
Mã sinh viên: 1431060204
Lớp: CÐ Tin 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 04/04/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 25/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 12/09/2013 09/10/2013
7 Kỹ thuật lập trình 2 4 D 4 (D) 02/10/2013
8 Toán cao cấp 2 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 24/09/2013 16/10/2013
9 Kiến trúc máy tính 1 4 3 5 F D 5 (D) 04/09/2013 02/10/2013
10 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
11 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
12 Phương pháp luận sáng tạo 6 6 C 6 (C) 25/10/2013
13 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
14 Xác suất thống kê toán 1 2.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/02/2014 27/02/2014
15 Tối ưu hóa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2014
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2014
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 25/02/2014
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2014
19 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2014 28/02/2014
21 Lập trình hướng đối tượng 7 7.4 B 7.4 (B) 09/09/2014
22 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2014
23 Lập trình Windows 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 30/09/2014 23/10/2014
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2014
25 Tin văn phòng 4 4 D 4 (D) 12/09/2014
26 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/09/2014
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/01/2015 13/02/2015
28 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
29 Lập trình Windows 2 (.net) ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 29/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Bảo trì máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 27/01/2015
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
33 Thiết kế Web 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
34 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Công nghệ XML 6 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2015
37 Hệ thống mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 18/05/2015
38 Toán cao cấp 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/08/2014
40 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 16/09/2015
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 24/03/2014 08/04/2014
42 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/03/2014
43 Tiếng anh 4 4 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2014
44 Xác suất thống kê toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2015 05/10/2015
45 Xác suất thống kê toán 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/03/2015 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo