| 1 | 1431070355 | Đỗ Vân
                                                                    Anh | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331071187 | Lê Thị Lan
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331060098 | Lê Tuấn
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1531090145 | Nguyễn Thành
                                                                    Đoàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1431060204 | Phạm Việt
                                                                    Đức | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431090181 | Đỗ Đức
                                                                    Dũng | 0.5 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431070554 | Lê Thị
                                                                    Hà | 6.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431060164 | Trần Văn
                                                                    Hải | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1431060154 | Vũ Quang
                                                                    Huân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1531090087 | Nguyễn Thị
                                                                    Huệ | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431070211 | Trần Mạnh
                                                                    Hùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431090239 | Khổng Văn
                                                                    Hưng | 1 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1231060063 | Nguyễn Chi
                                                                    Hưng | 0.5 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1531070318 | Vũ Thị Thu
                                                                    Hương | 0.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431060088 | Nguyễn Đình
                                                                    Hưởng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431070453 | Nguyễn Thị Hương
                                                                    Huyền | ** | 3.5 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431090245 | Phùng Đức
                                                                    Khải | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431090171 | Nguyễn Thị
                                                                    Lan | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431070377 | Đàm Thị
                                                                    Linh | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431070006 | Phan Thùy
                                                                    Linh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331071138 | Nguyễn Đình
                                                                    Luân | 1 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431060203 | Trịnh Văn
                                                                    Lực | 0.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1531090175 | Trần Anh
                                                                    Nam | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431070164 | Trần Thị
                                                                    Nhung | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431070392 | Ngô Thị Kiều
                                                                    Oanh | 1.5 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1231060248 | Đặng Văn
                                                                    Phong | 1 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1331090356 | Dương Minh
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1531090131 | Nguyễn Thị
                                                                    Thắm | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431090185 | Nguyễn Thị
                                                                    Thanh | 2.5 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431060176 | Trần Tiến
                                                                    Thành | 1 | 2 |  |