Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thu Hương
Mã sinh viên: 1531070318
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 0 8 3 8 K G 8 (G) 24/09/2014 14/10/2014
9 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 18/09/2014 10/10/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
17 Kế toán tài chính 1 7 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
18 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 6.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
22 Tài chính tiền tệ 6.5 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
24 Luật kinh tế 8 8 G 8 (G) 29/07/2015
25 Thị trường chứng khoán 7.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
26 Kế toán quản trị 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
27 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 2 1.5 3 3 K K 3 (K) 22/07/2015 18/08/2015
29 Tiếng Anh 2 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
30 Quản trị văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 31/07/2015
32 Kế toán công 1 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Hệ thống thông tin kế toán 1.5 3 K 3 (K) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 8 G 8 (G)
37 Kế toán công ty 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
38 Lý thuyết kiểm toán 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6 TBK 6 (TBK) 30/05/2016
40 Kế toán công 2 8 8 G 8 (G) 18/05/2016
41 Hệ thống thông tin kế toán 7 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
44 Xác suất thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 23/03/2016
45 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 08/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế vi mô 0 8 3 8 K G 8 (G) 14/09/2015 27/09/2015
47 Kế toán tài chính 2 I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 17/03/2017
49 Xác suất thống kê toán 0.5 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo