Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Hùng
Mã sinh viên: 1431070211
Lớp: CÐ KT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 2 0.8 2.2 F F 2.2 (F) 11/03/2013 09/04/2013
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 20/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2013
6 Tâm lý học đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/09/2013 21/10/2013
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2013
8 Tin văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2013
9 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
10 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2013 13/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 ** 0 ** F ** ** 17/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
13 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2016
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2014
15 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2014 06/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2014
17 Toán tài chính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2014
18 Thuế 8 7 B 7 (B) 11/02/2014
19 Kế toán tài chính 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 16/02/2014
22 Thống kê doanh nghiệp 4 2.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 19/09/2014 09/10/2014
23 Tài chính công 6 6 C 6 (C) 20/09/2014
24 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2014
25 Thị trường chứng khoán 5.5 6 C 6 (C) 24/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 12/09/2014
27 Marketing căn bản 5 5.6 C 5.6 (C) 18/09/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/09/2014
29 Kế toán tài chính 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2014
30 Kế toán thuế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
32 Kế toán tài chính 3 1 5.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 16/01/2015 12/02/2015
33 Tin kế toán 8 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2015
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
35 Kiểm toán 1 4 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2015
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 22/01/2015 10/02/2015
37 Kế toán quản trị 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2015
38 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
39 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 03/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tổ chức công tác kế toán 6 6 C 6 (C) 23/05/2015
41 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2015
42 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/05/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Toán cao cấp C1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2015
45 Xác suất thống kê 8 7 B 7 (B) 23/03/2016
46 Xác suất thống kê toán I (I)
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê toán I (I)
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2014
51 Tiếng Anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/09/2016
52 Giáo dục quốc phòng (I)
53 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thống kê doanh nghiệp 2 4 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2015 02/10/2015
55 Xác suất thống kê toán 0 1 F 1 (F) 18/03/2015
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo