1
|
1331060098
|
Lê Tuấn
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1431040068
|
Cao Quốc
Đạt
|
5
|
|
|
3
|
1431190139
|
Đỗ Đức
Diện
|
5
|
|
|
4
|
1431040081
|
Kim Anh
Đức
|
8
|
|
|
5
|
1431050237
|
Nguyễn Thành
Đức
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1431040226
|
Bùi Văn
Dũng
|
7
|
|
|
7
|
1431050151
|
La Văn
Hòa
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431050182
|
Trịnh Tố
Hoàng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231071219
|
Đặng Tuấn
Hùng
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1331040632
|
Hoàng Phi
Hùng
|
8
|
|
|
11
|
1431070211
|
Trần Mạnh
Hùng
|
7
|
|
|
12
|
1431050291
|
Nguyễn Gia
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431040007
|
Tạ Văn
Huỳnh
|
5
|
|
|
14
|
1431050191
|
Nguyễn Xuân
Lập
|
0
|
7
|
|
15
|
1431030265
|
Vũ Văn
Luật
|
7
|
|
|
16
|
1431030267
|
Lã Đức
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431190153
|
Lê Hữu
Nhất
|
7
|
|
|
18
|
1331040630
|
Lê Văn
Phi
|
8
|
|
|
19
|
1431040173
|
Lê Ngọc
Phức
|
7
|
|
|
20
|
1431030196
|
Lê Quyết
Thắng
|
6
|
|
|
21
|
1431040258
|
Bùi Bá
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1431050197
|
Hoàng Minh
Thiện
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0641040138
|
Vũ Văn
Thiệu
|
8
|
|
|
24
|
1431190005
|
Trần Bá
Thịnh
|
5
|
|
|
25
|
1331190151
|
Lê Tiến
Thọ
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431040208
|
Phạm Văn
Thưởng
|
8
|
|
|
27
|
1431060131
|
Nguyễn Thế
Toản
|
6
|
|
|
28
|
1431070187
|
Nguyễn Thị Ngọc
Trang
|
8
|
|
|
29
|
1431010153
|
Nguyễn Sỹ
Tráng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1431040225
|
Bùi Văn
Tuấn
|
7
|
|
|