Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Thiện
Mã sinh viên: 1431050197
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.5 1.5 1.8 F F 1.8 (F) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2 ** F ** ** 10/09/2013 06/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử số 3 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2014
17 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 18/02/2014 07/03/2014
18 Kỹ thuật xung 2 4 D 4 (D) 18/01/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 28/02/2014 21/03/2014
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.7 C 5.7 (C)
21 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 18/02/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2014 05/10/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình I (I)
27 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
28 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 4.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/09/2014 29/09/2014
29 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2014 17/09/2014
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 09/09/2014
31 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2015
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
33 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 18/01/2015 07/02/2015
34 Truyền hình số 5 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2015
35 ĐLĐK bằng máy tính 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.1 D 5.1 (D) 27/01/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 11/05/2015 22/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 7.5 3.7 8 F B 8 (B) 23/05/2015 08/06/2015
41 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/05/2015 14/06/2015
42 Kỹ thuật truyền hình I (I)
43 Vi điều khiển nâng cao 7 7.1 B 7.1 (B) 28/05/2016
44 Nhập môn tin học 5.5 5.3 D 5.3 (D) 18/03/2016
45 Mạch điện tử 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
46 Đo lường điện và thiết bị đo 7 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2014
47 Xử lý số tín hiệu 7 7 B 7 (B) 03/09/2014
48 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/03/2015 27/03/2015
49 Tiếng Anh 2 7 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/09/2015
51 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2015
52 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2015
53 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
54 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2015
55 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2015
56 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2015
58 Kỹ thuật truyền hình 4.5 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2015
59 Giáo dục thể chất 3 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/02/2015 22/04/2015
60 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
61 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 21/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo