| 1 | 1431050195 | Chu Tuấn
                                                                    Anh | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1431050282 | Nguyễn Võ Hoàng
                                                                    Anh | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1431050219 | Phạm Quang
                                                                    Anh | 0 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1431050255 | Phạm Tuấn
                                                                    Anh | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1431050226 | Vi Văn
                                                                    ánh | 0 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431050285 | Trần Văn
                                                                    Bằng | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431050243 | Trần Thị
                                                                    Bình | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431050256 | Khuất Huy
                                                                    Đài | 0 | 4.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1431050247 | Nguyễn Văn
                                                                    Đảng | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431050233 | Vũ Quang
                                                                    Đạo | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431050204 | Tăng Tiến
                                                                    Đạt | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431050250 | Vi Xuân
                                                                    Điệp | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1431050279 | Đặng Văn
                                                                    Đông | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431050237 | Nguyễn Thành
                                                                    Đức | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431050180 | Trương Văn
                                                                    Dũng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431050287 | Nguyễn Văn
                                                                    Dương | ** | 7 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431050181 | Nguyễn Văn
                                                                    Giáp | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1431050187 | Đinh Thị Thu
                                                                    Hà | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431050177 | Vũ Văn
                                                                    Hà | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431050185 | Hoàng Văn
                                                                    Hải | 0 | 3.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431050203 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431050241 | Trịnh Văn
                                                                    Hải | 0 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431050230 | Nguyễn Thị
                                                                    Hiền | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431050200 | Nguyễn Văn
                                                                    Hiếu | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431050235 | Phạm Việt
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431050182 | Trịnh Tố
                                                                    Hoàng | 1.5 | 1 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1431050229 | Nguyễn Hữu
                                                                    Hội | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1431050236 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Huần | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431050198 | Nguyễn Đức
                                                                    Hùng | 3 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431050252 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Hùng | 2.5 | 1.5 |  |