Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 1431050287
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/10/2013 ĐPK
15 Điện tử số 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
20 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 12/09/2014 05/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/09/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
25 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2014
28 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
32 Vi điều khiển 0 8 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 18/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 23/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
35 ĐLĐK bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/05/2015 14/06/2015
40 Kỹ thuật xung 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo