1
|
1431050226
|
Vi Văn
ánh
|
8
|
|
|
2
|
1431050285
|
Trần Văn
Bằng
|
7
|
|
|
3
|
1431050266
|
Phan Thanh
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431050243
|
Trần Thị
Bình
|
5.5
|
|
|
5
|
1431050149
|
Nguyễn Văn
Dáng
|
6
|
|
|
6
|
1431050204
|
Tăng Tiến
Đạt
|
0
|
5.5
|
|
7
|
1431050250
|
Vi Xuân
Điệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1431050133
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
5
|
|
|
9
|
1431050287
|
Nguyễn Văn
Dương
|
5
|
|
|
10
|
1431050187
|
Đinh Thị Thu
Hà
|
6.5
|
|
|
11
|
1431050185
|
Hoàng Văn
Hải
|
4.5
|
|
|
12
|
1431050230
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
5
|
|
|
13
|
1431050268
|
Nghiêm Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431050151
|
La Văn
Hòa
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431050156
|
Lê Trọng
Hoàng
|
4.5
|
|
|
16
|
1431050109
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431050201
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
4
|
|
|
18
|
1431050179
|
Vũ Mạnh
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
0541050171
|
Hoàng Việt
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431050218
|
Trần Thứ
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431050215
|
Vũ Thị
Loan
|
5.5
|
|
|
22
|
1431050092
|
Nguyễn Văn
Long
|
5
|
|
|
23
|
1431050160
|
Vũ Trường
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431050216
|
Hoàng Văn
Luân
|
5.5
|
|
|
25
|
1431050163
|
Mai Xuân
Mạnh
|
2.5
|
6
|
|
26
|
1431050227
|
Vũ Trọng
Mạnh
|
5
|
|
|
27
|
1431050276
|
Nguyễn Phúc
Nam
|
6
|
|
|
28
|
1431050173
|
Đặng Văn
Ngọc
|
6
|
|
|
29
|
1331050205
|
Chu Trần
Sang
|
5
|
|
|
30
|
1431050167
|
Đinh Công
Sơn
|
6.5
|
|
|