Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Mạnh
Mã sinh viên: 1431050163
Lớp: CÐ ĐT 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2013
11 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
12 Tiếng anh 2 3.5 4 D 4 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 4.5 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 3 4.3 D 4.3 (D) 18/02/2014
17 Kỹ thuật xung 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Tiếng anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** ** 09/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2014 17/09/2014
24 Kỹ thuật Audio – Video 2 ** 2 ** F ** 2 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2014 05/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 28/09/2014
27 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.6 A 8.6 (A)
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
31 Vi điều khiển ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/01/2015 09/02/2015
33 Truyền hình số 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2015
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2.5 6 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/01/2015 16/03/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/06/2015 14/06/2015
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 23/05/2015
40 Vi điều khiển nâng cao 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/05/2015 14/06/2015
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2016
42 Phương pháp tính 5 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2014
43 Mạch điện tử 1 3 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2016
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/08/2014 25/09/2014
45 Mạch điện tử 1 0 ** 1.7 ** F ** ** 20/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2017
47 Tiếng Anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 05/04/2017
48 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
49 Phương pháp tính I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3 K 3 (K) 22/03/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 K (I) 24/09/2016
52 ĐLĐK bằng máy tính 7 7 B 7 (B) 17/09/2015
53 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2015
54 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/09/2015 27/09/2015
55 Mạch điện tử 1 5 6 C 6 (C) 22/09/2015
56 Toán ứng dụng 2 2.5 4 D 4 (D) 18/09/2015
57 Kỹ thuật Audio – Video 2 3.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/03/2015 24/03/2015
58 Kỹ thuật truyền hình 3.5 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2015
59 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo