Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Bằng
Mã sinh viên: 1431050285
Lớp: CÐ ĐT 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 3 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/09/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 16/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2013
12 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
13 Đo lường điện và thiết bị đo 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2013 19/10/2013
14 Mạch điện tử 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
16 Xử lý số tín hiệu 3.5 4.9 D 4.9 (D) 18/02/2014
17 Kỹ thuật xung ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/02/2014 21/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
20 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014
23 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/09/2014 13/10/2014
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
25 Điện tử công suất (ĐT) 1 7 3 7 F B 7 (B) 23/09/2014 15/10/2014
26 Kỹ thuật truyền hình 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2014
28 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2014 17/09/2014
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
32 Vi điều khiển 8 8.4 B 8.4 (B) 18/01/2015
33 Truyền hình số 10 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2015
35 ĐLĐK bằng máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 27/01/2015
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 7 B 7 (B) 23/05/2015
39 Vi điều khiển nâng cao 6 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2015
40 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2014
41 Tiếng anh 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 08/09/2014
42 Xử lý số tín hiệu 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
43 Mạch điện tử 1 8 8 B 8 (B) 20/03/2014
44 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 16/03/2015 25/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
46 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo