1
|
1431050056
|
Bùi Việt
Anh
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040336
|
Lê Ngọc
Anh
|
0
|
4
|
|
3
|
1431070123
|
Nguyễn Thị Ngọc
Anh
|
6
|
|
|
4
|
1431050255
|
Phạm Tuấn
Anh
|
6
|
|
|
5
|
1431030287
|
Mai Trọng
Ba
|
1
|
2.5
|
|
6
|
1431190194
|
Trịnh Văn
Bách
|
0
|
5
|
|
7
|
1431050285
|
Trần Văn
Bằng
|
|
|
|
8
|
1431030137
|
Nguyễn Ngọc
Bảo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431010179
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
2
|
2.5
|
|
10
|
1431030165
|
Bùi Văn
Bình
|
2.5
|
3.5
|
|
11
|
1431030077
|
Giáp Văn
Bình
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431010220
|
Nguyễn Lương
Chi
|
0
|
7
|
|
13
|
1431020183
|
Trần Văn
Chính
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431020167
|
Nguyễn Ngọc
Công
|
0
|
3.5
|
|
15
|
1431190114
|
Phan Văn
Cử
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1331060049
|
Khuất Duy
Cương
|
0
|
5.5
|
|
17
|
1431030293
|
Phạm Mạnh
Cường
|
0
|
6.5
|
|
18
|
1131080005
|
Trần Mạnh
Cường
|
0
|
2.5
|
|
19
|
1431030334
|
Trịnh Xuân
Cường
|
1
|
4
|
|
20
|
1431040500
|
Nguyễn Văn
Đại
|
2
|
6
|
|
21
|
1431190190
|
Trương Văn
Đáng
|
2
|
5
|
|
22
|
1431010172
|
Đặng Trần
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431040541
|
Lê Văn
Đạt
|
7
|
|
|
24
|
1431040475
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
6
|
|
|
25
|
1431050204
|
Tăng Tiến
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431050258
|
Đỗ Văn
Điệp
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1431030261
|
Vũ Văn
Điệp
|
2
|
5
|
|
28
|
1431050037
|
Nguyễn Đình
Độ
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331030653
|
Ngô Vi
Đông
|
0
|
7.5
|
|
30
|
1431020132
|
Phạm Bá
Đông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|