Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Việt Anh
Mã sinh viên: 1431050056
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 22/03/2013 ĐPK
2 Toán ứng dụng 1 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/03/2013 09/04/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2013 05/04/2013 ĐPK
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 22/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 3.5 4 D 4 (D) 20/09/2013
8 Tin học văn phòng 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2013 16/10/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2013 15/10/2013
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 11/10/2013
11 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2013 ĐPK
12 Đo lường điện và thiết bị đo 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 03/10/2013 19/10/2013
13 Điện tử số 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 18/01/2014 22/02/2014
14 Xử lý số tín hiệu 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 19/02/2014 07/03/2014
15 Kỹ thuật xung 3 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 26/03/2014
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.3 C 6.3 (C)
18 Tiếng anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2014
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014 ĐPK
20 Tâm lý học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 22/01/2014
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2014
22 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
23 CAD trong điện tử ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 29/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 30/08/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
26 Kỹ thuật Audio – Video 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2014 29/09/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2014
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2014 15/10/2014
29 Mạng máy tính (ĐT) 8.5 8 B 8 (B) 03/02/2015
30 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/01/2015 09/02/2015
31 Vi điều khiển 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2015 07/02/2015
32 Truyền hình số ** 9 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 16/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/01/2015 25/02/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/05/2015 08/06/2015
38 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/05/2015 14/06/2015
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 28/03/2014
40 Kỹ thuật xung 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 29/08/2014 26/09/2014
41 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2014 30/09/2014
42 Mạch điện tử 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2014
43 Kỹ thuật truyền hình 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 13/03/2015 29/03/2015
44 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo