Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Bình
Mã sinh viên: 1431030077
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 2.5 4 3 4 F D 4 (D) 27/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 5 D 5 (D)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/09/2013 17/10/2013
16 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/09/2013 13/10/2013
18 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2015
19 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/01/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/01/2014 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2014 03/03/2014
24 Tin học văn phòng 4 4.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 23/01/2014 26/02/2014
25 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
27 Thủy lực đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2014 18/02/2014
28 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
29 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 3 4.2 D 4.2 (D) 22/09/2014
30 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
31 Kết cấu - Tính toán ôtô 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2014 07/10/2014
32 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2014
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 12/09/2014 06/10/2014
35 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
36 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2015
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 7.5 B 7.5 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2015
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
42 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 21/01/2015 12/02/2015
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 13/02/2015
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
46 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 3 4.2 D 4.2 (D) 20/05/2015
47 Nguyên lý máy (ôtô) I (I)
48 Sức bền vật liệu 5 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2014
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
51 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 16/09/2015
52 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 02/10/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2015
54 Giáo dục thể chất 2 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 08/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.5 ** F ** ** 19/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo