Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bảo
Mã sinh viên: 1431010179
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2013 15/10/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 2.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
17 Nguyên lý cắt 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 18/02/2014 03/03/2014
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
24 Thiết kế xưởng 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 22/09/2014 10/10/2014
26 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
27 Đồ gá 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 24/09/2014 11/10/2014
28 Tiếng anh 4 7 6.4 C 6.4 (C) 25/09/2014
29 Máy cắt 0 3 2 4 F D 4 (D) 05/09/2014 04/10/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2014
31 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2014
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2015 11/02/2015
34 Công nghệ CAD/CAM 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 06/02/2015 04/03/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 3.5 0.8 3.1 F F 3.1 (F) 02/02/2015 16/03/2015
36 PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 02/02/2015
37 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2015 17/02/2015
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 CADD 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/05/2015 18/06/2015
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/05/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/06/2015
44 Công nghệ CAD/CAM 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2014
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2014
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
50 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2015
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 7 KH 7 (KH) 22/03/2016
52 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
53 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 19/03/2015 02/04/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/03/2015
56 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo