1
|
1431040169
|
Lê Văn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0641010109
|
Lưu Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1431010179
|
Nguyễn Văn
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431050147
|
Nguyễn Thế
Bình
|
0
|
6
|
|
5
|
1431020119
|
Ngô Văn
Chí
|
1
|
5
|
|
6
|
1331050525
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0.5
|
7
|
|
7
|
1431010046
|
Lê Văn
Chung
|
0
|
7
|
|
8
|
1431090016
|
Phạm Thành
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1431010026
|
Phạm Văn
Công
|
4
|
|
|
10
|
1431070259
|
Bùi Văn
Cường
|
4.5
|
|
|
11
|
1131010122
|
Đinh Việt
Cường
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1431030422
|
Đặng Văn
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1331050109
|
Lê Văn
Đạt
|
0
|
4
|
|
14
|
1431010224
|
Tạ Tiến
Đạt
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1431050250
|
Vi Xuân
Điệp
|
0.5
|
0
|
|
16
|
1431030040
|
Vũ Thành
Đô
|
0.5
|
2.5
|
|
17
|
1231010529
|
Vũ Trung
Đức
|
0
|
|
|
18
|
1431040226
|
Bùi Văn
Dũng
|
4
|
|
|
19
|
1431010255
|
Đoàn Tấn
Dũng
|
1
|
7
|
|
20
|
1431010076
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1331050190
|
Trần Mạnh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331090104
|
Nguyễn Văn
Duy
|
0
|
6
|
|
23
|
1431030387
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1431040050
|
Phạm Văn
Hà
|
3
|
5
|
|
25
|
1431040045
|
Nguyễn Duy
Hoàn
|
0
|
3.5
|
|
26
|
1331090585
|
Bùi Văn
Hoàng
|
3
|
|
|
27
|
1431040459
|
Đỗ Xuân
Hoàng
|
3
|
|
|
28
|
1231010170
|
Nguyễn Thế
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331090132
|
Nguyễn Đức
Hợp
|
4
|
|
|
30
|
1231190076
|
Đỗ Văn
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|