Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Công
Mã sinh viên: 1431010026
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2013
9 Hóa học 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 20/09/2013 22/10/2013
14 Tiếng anh 2 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 30/09/2013 18/10/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/02/2014 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2014 15/10/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2014 05/10/2014
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Máy cắt 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 05/09/2014 04/10/2014
27 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 24/09/2014
28 Tiếng anh 4 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 25/09/2014 13/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2014
30 Thủy lực đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 3 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/01/2015 16/03/2015
32 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
33 Công nghệ CAD/CAM 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2015 11/02/2015
35 PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2015
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 28/05/2015
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 02/06/2015 13/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2015
43 Công nghệ CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 26/05/2015
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2014
46 Tiếng anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2014
47 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 21/03/2014
48 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) I (I)
49 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2016
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 19/03/2015 02/04/2015
51 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2015
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Máy cắt 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 17/03/2015 31/03/2015
54 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo