Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1331090585
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.7 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2013 13/10/2013
14 Giao tiếp kinh doanh 7 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
15 Quản trị doanh nghiệp ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 8 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 17/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
19 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2013
20 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
21 Kế toán tài chính 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2013 16/03/2013
22 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/09/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
27 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 28/09/2013 17/10/2013
28 Quản trị Marketing 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2013 17/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
30 Quản trị chất lượng 7 6 C 6 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2014 27/02/2014
33 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 12/02/2014 02/03/2014
34 Tin quản trị 9 8 B 8 (B) 23/01/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/01/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/05/2014 05/06/2014
38 Quản trị văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
40 Thuế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/05/2014 05/06/2014
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
42 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
43 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
44 Thuế 0 ** 1.7 ** F ** ** 30/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 24/03/2014 08/04/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
49 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo