Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giáp
Mã sinh viên: 1431030387
Lớp: CÐ Ô tô 5_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.4 D 5.4 (D) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 5 D 5 (D) 22/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 3 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/03/2013 08/04/2013
7 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2013
10 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.3 C 6.3 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 13/10/2013
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 22/01/2014 27/02/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 26/01/2014 28/02/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
23 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 7.5 8 B 8 (B) 18/01/2014
27 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2014 01/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
30 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6 C 6 (C) 22/09/2014
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
32 Tiếng anh 4 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2014
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2014
34 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
35 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 24/03/2014
44 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 29/08/2014
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2014
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 3 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2014 ĐPK
48 Toán ứng dụng 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo