Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hưng
Mã sinh viên: 1231190076
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 26/09/2011 17/10/2011
3 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 09/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 09/10/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 9 9 A 9 (A) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
18 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 I (I)
19 Công nghệ chế tạo máy I (I)
20 CADD 4 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2012 16/10/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 19/10/2012
24 Trang bị điện 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cơ lý thuyết 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
31 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
32 Thực tập sửa chữa 8.4 B 8.4 (B)
33 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CNC 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2013 20/03/2013
35 Công nghệ bảo trì 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2013 18/03/2013
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
37 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 09/06/2013
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/06/2013 20/06/2013
39 Máy nâng chuyển 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
41 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2012
42 Cơ lý thuyết 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
43 Toán ứng dụng 2 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2013 14/04/2013
44 Hóa học 1 ** ** I ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 3 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 08/09/2014 13/10/2014
47 Tiếng anh 3 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Tiếng anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo