| 1 | 1231190091 | Nguyễn Đại
                                                                    Bằng | 1 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1231120018 | Nguyễn Thị
                                                                    Biên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1231190456 | Nguyễn Văn
                                                                    Cầm | 0 | 7 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1231190431 | Vũ Văn
                                                                    Cảnh | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1231010284 | Nguyễn Văn
                                                                    Chi | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1131010385 | Lý Xuân
                                                                    Công | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1231030401 | Nguyễn Văn
                                                                    Cường | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1231040220 | Ngô Văn
                                                                    Đông | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1231120025 | Ngô Hưng
                                                                    Đồng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1131120018 | Trần Văn
                                                                    Dự | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1231030223 | Hoàng Tiến
                                                                    Dũng | 0 | 9 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1331050460 | Nguyễn Văn
                                                                    Dũng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1331190109 | Phan Hồng
                                                                    Dưỡng | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131040436 | Nguyễn Việt
                                                                    Hà | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1231190011 | Trần Mạnh
                                                                    Hùng | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1131010473 | Trịnh Văn
                                                                    Hùng | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1231190076 | Đỗ Văn
                                                                    Hưng | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331050026 | Phạm Văn
                                                                    Hưng | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1231040642 | Nguyễn Văn
                                                                    Huy | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1331190210 | Hoàng Kim
                                                                    Khánh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1331030073 | Ngô Văn
                                                                    Khôi | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1231140040 | Nguyễn Văn
                                                                    Kiên | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1331050207 | Nguyễn Xuân
                                                                    Long | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1231080065 | Đinh Văn
                                                                    Lương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1231020291 | Hoàng Gia
                                                                    Mạnh | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1331050537 | Phạm Thanh
                                                                    Nam | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1231190436 | Trần Đình
                                                                    Nguyên | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1231010522 | Trần Thạc
                                                                    Nguyên | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1231030037 | Vũ Văn
                                                                    Nguyên | 0 | 8 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1331010091 | Ngô Đào
                                                                    Nhất | 6 |  |  |