Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chi
Mã sinh viên: 1231010284
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
4 Hóa học 1 4 4 D 4 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 9 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 1 5 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
18 Đồ gá 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
19 Máy cắt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 4 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
29 CADD 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2013
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
33 Công nghệ gia công áp lực 9 8.3 B 8.3 (B) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vật lý 1 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
38 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo