Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Biên
Mã sinh viên: 1231120018
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/10/2011 17/10/2011
2 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2011 08/11/2011 ĐPK
5 Cơ kỹ thuật 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 08/10/2011 21/10/2011
6 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
7 Vật lý 1 4 2 4.3 3 D F 4.3 (D) 22/09/2011 17/10/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
9 Hoá học 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2012 05/03/2012
10 Hoá lý 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/02/2012 05/03/2012
11 Hoá phân tích 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 ** 1.2 ** F ** ** 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 An toàn lao động 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
18 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 6 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2012
19 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 15/10/2012
20 Kỹ thuật phản ứng 8 7.5 I B 7.5 (B) 14/10/2012
21 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 9 7.6 I B 7.6 (B) 19/10/2012
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2012 17/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 I C 5.8 (C) 18/10/2012
24 Tiếng anh 4 3 3.9 I F 3.9 (F) 22/10/2012
25 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2012
26 SX sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 01/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
28 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
29 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 10 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2012
30 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2012
31 Công nghệ sản xuất phân khoáng 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 28/12/2012 21/01/2013
32 Công nghệ điện hoá 7 7 B 7 (B) 06/01/2013
33 Tổng hợp hữu cơ 5 6.3 C 6.3 (C) 07/06/2013
34 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 5 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2013
35 Hoá phân tích công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2013
36 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.3 D 5.3 (D) 09/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 8 B 8 (B) 13/05/2013
38 Vật lý 1 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/03/2012 16/04/2012
42 Cơ kỹ thuật ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 04/04/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2013
44 Vật lý 1 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013
46 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo